Bạn cần phải nhanh chóng tìm ra một vài email nào đó trong hàng trăm (thậm chí hàng ngàn) email chất đống lộn xộn bên trong hộp thư Gmail của mình. Sẽ mất rất nhiều thời gian và công sức nếu phải lục lọi một cách hoàn toàn thủ công, nhưng bạn có thể dễ dàng tìm kiếm chúng bằng cách sử dụng những cú pháp tìm kiếm email nâng cao của Gmail. Căn cứ vào nhu cầu tìm kiếm của mình, bạn có thể kết hợp với các cú pháp tìm kiếm khác nhau để tìm ra kết quả một cách nhanh chóng.
1. To: & From:
Khi sử dụng câu lệnh có cú pháp bắt đầu với To:, hộp thư cho phép bạn tìm kiếm và xem các tin nhắn email được gửi đến một người cụ thể (hoặc email ID). Trong khi với From:, bạn có thể tìm kiếm và xem các tin nhắn email được gửi từ một người cụ thể (hoặc email ID). Ví dụ:
- to: A (kết quả trả về là các email có tên gửi đi là A).
- to:A@gmail.com (kết quả trả về là những email có địa chỉ email gửi đi là A@gmail.com).
- from: B (hiển thị các email có người gửi đến cho hộp thư của bạn có tên là B).
- from:B@gmail.com (các email có địa chỉ email người gửi đến là B@gmail.com).
2. Tìm kiếm email có tập tin đính kèm và loại tập tin cụ thể:
Bạn có thể gửi hoặc nhận được rất nhiều email có đính kèm tập tin như hình ảnh, video, tài liệu, pdf... Khi số lượng thư từ quá nhiều, việc tìm kiếm các email có file đính kèm trở nên khó khăn và mất thời gian hơn, bạn có thể dễ dàng lọc email có file đính kèm bên trong nhờ những cú pháp tìm kiếm sau đây.
- has: attachment (hiển thị tất cả các email có file đính kèm).
- from:A has:attachment (hiển thị email gửi từ người A có file đính kèm).
Kết hợp cú pháp filename: cộng với việc cung cấp thêm thông tin tên và định dạng của file, công việc tìm kiếm các tập tin cụ thể nào đó được đính kèm bên trong email sẽ diễn ra nhanh hơn.
- filename: work.txt (tìm kiếm email với tập tin có tên là work và có định dạng .txt).
- filename: jpg hoặc jpeg hoặc png (hiển thị các email có đính kèm ảnh).
- filename: pdf hoặc doc hoặc xls hoặc ppt hoặc docs.google.com hoặc spreadsheets.google.com (hiển thị email với file tài liệu đính kèm).
- filename: avi hoặc mov hoặc mpg hoặc mpeg hoặc mp4 hoặc youtube.com / watch (email với file video đính kèm).
- filename: ics (email với lịch làm việc).
3. Các cú pháp tìm kiếm cơ bản:
- in:inbox để tìm kiếm email trong hộp thư đến. Ví dụ: in:inbox from:A sẽ hiển thị email có địa chỉ người gửi tên là A được lưu trữ bên trong hộp thư đến.
- in:trash để tìm kiếm các email trong thùng rác. Ví dụ: in:trash from: A sẽ hiển thị email từ người tên A được lưu trữ trong thư mục thùng rác.
- in:spam để tìm kiếm thư điện tử bên trong thư mục Sapm. Ví dụ: in:spam from:A sẽ hiển thị email từ A được lưu trữ trong thư mục Spam.
- is:starred sẽ hiển thị các email được đánh dấu sao. Ví dụ: is:starred from:A sẽ hiển thị email từ người A mà bạn đã gắn dấu sao cho họ.
- is:unread sẽ hiển thị thông điệp email chưa đọc qua. Ví dụ: is:unread from:A sẽ hiển thị các email chưa đọc từ A.
- is:read sẽ hiển thị các email đã đọc. Ví dụ: is:read from:A sẽ hiển thị các email đã đọc có tên người gửi là A.
- in:anywhere cho phép bạn tìm kiếm email ở khắp mọi nơi bao gồm cả thư mục Spam và thùng rác. Ví dụ: in:anywhere facebook sẽ tìm kiếm các email chứa từ facebook bên trong hộp thư đến, thùng rác và thư mục Spam.
- is:important cho phép bạn tìm kiếm các thư (quan trọng) bên trong hộp thư ưu tiên (Priority Inbox). Ví dụ: is:important from:A sẽ hiển thị tin nhắn email từ người A được đánh dấu là quan trọng bởi hộp thư ưu tiên hoặc chính bạn.
4. Các ký tự đặc biệt:
- Chữ OR: cho phép bạn tìm kiếm email từ một trong hai nguồn (Lưu ý, chữ OR phải được đánh bằng chữ in hoa trong khi sử dụng cú pháp tìm kiếm này). Ví dụ: from:A OR from:B sẽ hiển thị các email gửi từ một trong hai người A hoặc B.
- Dấu gạch nối (-), cũng là dấu trừ, cho phép loại trừ các từ cụ thể không muốn xuất hiện trong nội dung thư khi tìm kiếm email. Ví dụ: Google -Microsoft sẽ hiển thị các email có từ Google nhưng không chứa từ Microsoft trong đó.
- Dấu ngoặc kép (“ ”) cho phép bạn tìm kiếm email với cụm từ cụ thể. Ví dụ: “Where is the party” sẽ hiển thị email với cụm từ Where is the party.
- Dấu ngoặc đơn ( ) được sử dụng để nhóm và chỉ định các từ ngữ không được loại trừ. Ví dụ: from:A (facebook OR twitter) sẽ hiển thị email từ người A đó, hoặc chứa các từ (facebook hoặc twitter) bên trong tiêu đề hoặc nội dung thư.
- After & before: cho phép bạn tìm kiếm các email trong thời gian cụ thể. Ví dụ: after:2011/02/10 before:2011/03/10 sẽ hiển thị các email giữa khoảng thời gian 10/2/2011 và 10/3/2011.
5. Các cú pháp tìm kiếm khác của Gmail:
- is:chat được sử dụng để tìm kiếm các tin nhắn. Ví dụ: is:chat facebook sẽ hiển thị các tin nhắn đã lưu với từ Facebook trong đó.
- list:is được sử dụng để tìm kiếm một email cụ thể chỉ xuất hiện trong danh sách liệt kê. Ví dụ: list:A@gmail.com sẽ hiển thị các email chỉ có địa chỉ A@gmail.com trong nội dung tiêu đề thư, hộp To hoặc từ danh sách tìm kiếm này.
- label: cho phép bạn tìm kiếm các thư được gắn nhãn cụ thể. Ví dụ: from:A label:friends sẽ hiển thị tin nhắn từ người A với nhãn friends.
- subject: cho phép bạn tìm kiếm email có từ cụ thể trong dòng tiêu đề. Ví dụ: subject:facebook sẽ hiển thị email với từ facebook bên trong dòng tiêu đề.
PHẠM NGUYỄN HÙNG ANH - hunganh.phm@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét